--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp vế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp vế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp vế
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Thigh, vastus lateralis
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
bắp vế
:
Thigh, vastus lateralis
+
bưu kiện
:
Post parcelgiấy báo nhận bưu kiệna post parcel notice
+
trust
:
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậyto have (put, repose) trust in someone tin cậy ai, tín nhiệm aia breach of trust sự bội tínyou must take what I say on trust anh cứ tin vào lời tôi
+
em họ
:
cousin
+
foreman
:
quản đốc, đốc công